Có 2 kết quả:
当上 dāng shang ㄉㄤ • 當上 dāng shang ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up duty as
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up duty as
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
(2) to assume a position
(3) to assume
(4) to take on (an office)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0